Thực đơn
Diệp_Bố_Thư Phả hệPhụ quốc công Diệp Bố Thư 1627 - 1668 - 1690 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Tam đẳng Trấn quốc Tướng quân Tô Nhĩ Đăng (蘇爾登) 1661 - 1690 - 1702 - 1718 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ba Bố Lạt (巴布喇) 1680 - 1721 | Phụ quốc Tướng quân Phật Nhĩ Kỳ (佛爾奇) 1692 - 1711 - 1724 | Nạp Nhĩ Kỳ (納爾奇) 1691 - 1760 | Phụng ân Tướng quân Ngạch Nhĩ Kỳ (額爾奇) 1694 - 1742 - 1751 | |||||||||||||||||||||||||||||
Bác Mục Thái (博穆泰) 1699 - 1761 | Phụng quốc Tướng quân Trát Duyên (扎延) 1719 - 1724 - 1741 | Phổ Tố (普素) 1721 - 1776 | Phụng ân Tướng quân Song Quan Bảo (雙關保) 1723 - 1752 - 1777 | |||||||||||||||||||||||||||||
Toàn Văn (全文) 1760 - 1828 | Phụng ân Tướng quân Táo Quân Bảo (竈君保) 1751 - 1778 - 1786 | Táo Minh Bảo (竈明保) 1756 - 1828 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Xuân Minh (春明) 1789 - 1822 | Xuân Vĩnh (春永) 1774 - 1775 | Tây Minh A (西明阿) 1777 - 1828 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Trường Hoài (長懷) 1814 - 1879 | Nghi Truyện (宜傳) 1808 - 1864 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khuê Vĩnh (奎永) 1860 - 1902 | Uy Thập Minh Ngạch (倭什明額) 1853 - 1897 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lân Sơn (麟山) 1897 - ? | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Diệp_Bố_Thư Phả hệLiên quan
Diệp Thư Hoa Diệp Vấn (phim) Diệp Vấn 3 Diệp Vấn Diệp Vấn 2 Diệp Minh Châu Diệp lục a Diệp Tuyền Diệp Thanh Diệp ChiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Diệp_Bố_Thư